--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mồ hôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mồ hôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồ hôi
+ noun
sweat; perspiration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồ hôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mồ hôi"
:
mồ hôi
mươi hai
mưu hại
Những từ có chứa
"mồ hôi"
:
đổ mồ hôi
mồ hôi
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
mồ hôi
:
sweat; perspiration
+
di tản
:
Evacuate
+
hệ quả
:
consequence
+
mới lạ
:
Extraordinary, unusual, unheard-ofĐiều này đối với tôi rất mới lạThis something very unusual for meChuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạThat story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him
+
đa trị
:
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent